Máy cưa xích chạy xăng Husqvarna 445!
Máy cưa xích Husqvarna 445 là dòng máy cưa xích dành cho nhà vườn. Được sở hữu lam 18 inch, tiện ích cho những nông trại vừa và nhỏ. Bản thân động cơ máy cưa xích Husqvarna 445 là động cơ sử dụng công nghệ X-Torq tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Bộ điện máy Husqvarna 445 được đảm bảo đánh tia lửa điện chuẩn, góp phần đốt cháy hoàn toàn 100% hỗn hợp xăng và không khí giúp máy khỏe hơn, khả năng tăng tốc nhanh hơn.
Dòng máy được sản xuất và lắp ráp 100% từ Thụy Điển, đất nước mà công nghệ chế tạo được coi như tuyệt đỉnh.
Cưa loại nhỏ mới chuyên dùng cho những người sử dụng yêu cầu chất lượng chuyên nghiệp. Động cơ X-Torq® cho phép giảm thiểu mức tiêu hao nhiên liệu và khí thải. Công tắc tắt tự trả về và mức nhiên liệu có thể nhìn thấy cho phép cưa sử dụng dễ dàng. Được trang bị với công nghệ Smart Start® và bơm nhiên liệu cho phép đảm bảo dễ khởi động.
Đặc điểm nổi bật Máy cưa xích Husqvarna 445
Đường khí thổi
Hệ thống làm sạch bằng khí trung tâm cho phép giảm mài mòn và bị tắc bẩn và cho phép thời gian hoạt động giữa của lọc khí dài hơn.
Công nghệ X-Torq®
Cho phép tiêu hao nhiên liệu thấp và giảm khí thải theo những tiêu chuẩn khắt khe nhất về môi trường trên thế giới.
Dễ khởi động
Nút bật/tắt được kết hợp với bơm nhiên liệu giúp cưa dễ khởi động.
Lọc gió tháo lắp nhanh
Thuận tiện trong việc vệ sinh và thay lọc khí.
Dấu báo hướng cây đổ
Dấu báo hướng cây đổ giúp đoán hướng cây đổ tốt hơn.
Thông số kỹ thuật nổi bật Máy cưa xích Husqvarna 445
Đặc điểm động cơ | |
Dung tích xi lanh | 45.7 cm³ |
Đường kính nòng | 42 mm |
Hành trình piston | 33 mm |
Công suất | 2.1 kW |
Tốc độ tối đa | 9000 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) | Zama |
Dung tích bình xăng | 0.45 lit |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 481 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | Walbro M B |
Khoảng cách bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
Chỉ số bugi | NGK BPM R7A, Champion RCJ7Y |
Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
Momen xoắn lớn nhất | 2.4 Nm ở 6300 vòng/phút |
Bôi trơn | |
Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.26 lit |
Loại bơm nhớt | Cố định |
Lưu lượng nhớt bơm | 9-13 ml/phút |
Độ rung và độ ồn | |
Độ rung tay cầm trước và sau | 1.9 và 2.6 m/s² |
Độ ồn tại tai người vận hành | 103 dB(A) |
Độ ồn cho phép | 114 dB(A) |
Thiết bị cắt | |
Bước xích | .325 inch |
Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 33cm – tối đa 51 cm |
Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 17.3 m/s |
Chân xích | 0.05 inch |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 4.9 kg |
Hiện tại không có đánh giá nào.